Có 1 kết quả:

嘴子 zuǐ zi ㄗㄨㄟˇ

1/1

zuǐ zi ㄗㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mouth
(2) beak
(3) spout
(4) mouthpiece

Bình luận 0